Flutter là một bộ công cụ phát triển giao diện người dùng (UI) mã nguồn mở do Google phát triển. Flutter giúp các lập trình viên xây dựng ứng dụng di động, web, và desktop từ cùng một codebase duy nhất. Điều này có nghĩa là bạn có thể viết một lần và triển khai ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau như iOS, Android, web, và thậm chí là Windows, macOS, Linux.
Các thành phần cơ bản của Flutter:
- Dart: Ngôn ngữ lập trình chính mà Flutter sử dụng là Dart, cũng do Google phát triển. Dart là ngôn ngữ hướng đối tượng, dễ học và có cú pháp tương tự như Java hoặc JavaScript.
- Widget: Trong Flutter, widget là đơn vị cơ bản để xây dựng giao diện. Mọi thứ trong Flutter, từ các thành phần giao diện (button, text, image) đến cấu trúc bố cục (row, column), đều là widget. Các widget có thể được lồng vào nhau để tạo nên giao diện ứng dụng phức tạp.
- Stateful vs. Stateless Widgets:
Stateless Widget: Là widget không thay đổi theo thời gian hoặc không có trạng thái nội bộ.
Stateful Widget: Là widget có thể thay đổi trạng thái theo thời gian, ví dụ như một form nhập liệu hoặc một nút bấm có thể thay đổi khi được nhấp vào. - Hot Reload: Một trong những tính năng nổi bật của Flutter là Hot Reload, giúp lập trình viên nhanh chóng thấy được sự thay đổi trong giao diện ngay lập tức mà không cần phải build lại toàn bộ ứng dụng.
- Cupertino và Material Design: Flutter hỗ trợ cả hai bộ giao diện thiết kế là Material Design (được sử dụng chủ yếu cho Android) và Cupertino (dành cho iOS). Điều này giúp ứng dụng của bạn trông phù hợp với phong cách thiết kế của từng nền tảng mà không cần viết lại giao diện cho mỗi hệ điều hành.
Các widget thông dụng trong Flutter:
- Text: Hiển thị văn bản.
- Image: Hiển thị hình ảnh.
- Container: Đóng vai trò như một hộp chứa có thể được sử dụng để bọc và bố trí các widget khác.
- Row và Column: Dùng để sắp xếp các widget theo hàng ngang hoặc cột dọc.
- ListView: Hiển thị danh sách cuộn các phần tử.
- Button: Các nút bấm như ElevatedButton, TextButton, IconButton để xử lý tương tác của người dùng.
Quản lý trạng thái trong Flutter:
Quản lý trạng thái là một phần quan trọng khi xây dựng các ứng dụng phức tạp trong Flutter. Một số cách phổ biến để quản lý trạng thái:
- setState: Phương pháp đơn giản nhất để quản lý trạng thái cục bộ của các stateful widget.
- Provider: Một thư viện giúp quản lý trạng thái toàn cục, thường được dùng khi ứng dụng trở nên lớn hơn.
- Riverpod, Bloc, GetX: Các framework quản lý trạng thái nâng cao, phổ biến trong cộng đồng Flutter.