Hosting là gì?

Hosting (hay Web Hosting, lưu trữ web) là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ, tài nguyên (CPU, RAM, băng thông, dung lượng ổ cứng) và kết nối Internet cho máy chủ (server), để bạn có thể đưa trang web, ứng dụng hoặc dữ liệu lên Internet. Về cơ bản, khi mua gói hosting, bạn đang thuê một phần hoặc toàn bộ tài nguyên của một máy chủ do nhà cung cấp (hosting provider) vận hành.

Kết quả là khi người dùng gõ tên miền (domain) vào trình duyệt, yêu cầu sẽ được dẫn đến chính máy chủ chứa mã nguồn và dữ liệu của bạn. Máy chủ sẽ xử lý request (xem trang, tính toán logic, kết nối database…) rồi trả về nội dung để trình duyệt hiển thị.

Các loại Hosting phổ biến

Shared Hosting (Hosting chia sẻ)

Là loại phổ biến nhất, nhiều khách hàng (tài khoản) cùng sử dụng chung một máy chủ, chia sẻ chung tài nguyên (CPU, RAM, ổ cứng, băng thông).

Ưu điểm:

  • Giá rẻ, dễ đăng ký, phù hợp với website cá nhân, blog, doanh nghiệp nhỏ, dự án mới khởi động.
  • Nhà cung cấp đã tối ưu sẵn môi trường (Apache/nginx, PHP, MySQL, cPanel/Plesk), dễ quản lý qua giao diện.

Nhược điểm:

  • Tài nguyên giới hạn, nếu website khác trên cùng server “ngốn” CPU/RAM (traffic cao, script chạy ngầm), hiệu suất của bạn bị ảnh hưởng.
  • Ít tuỳ chọn nâng cấp, khả năng bảo mật phụ thuộc vào chính sách của nhà cung cấp.

VPS (Virtual Private Server – Máy chủ ảo riêng)

Máy chủ vật lý được ảo hóa thành nhiều VPS, mỗi VPS có hệ điều hành riêng, phân chia tài nguyên rõ ràng (CPU, RAM, ổ cứng).

Ưu điểm:

  • Hiệu suất ổn định hơn so với shared hosting vì tài nguyên được cấp cố định.
  • Truy cập root/administrator, có thể cài đặt, tùy chỉnh môi trường (cài thêm phần mềm, cấu hình firewall, cron job…) theo ý muốn.
  • Chi phí thấp hơn so với thuê hẳn Dedicated Server.

Nhược điểm:

  • Cần kiến thức cơ bản về quản trị server (Linux/Windows Server, các lệnh, bảo mật).
  • Khi VPS đặt trên máy chủ có quá nhiều máy ảo “ồn ào”, vẫn có nguy cơ ảnh hưởng nhưng rất hiếm gặp nếu nhà cung cấp tối ưu tốt.

Dedicated Server (Máy chủ riêng)

Thuê toàn bộ một máy chủ vật lý chuyên dụng (physical server), không chia sẻ tài nguyên với ai.

Ưu điểm:

  • Toàn quyền tận dụng CPU, RAM, ổ cứng, băng thông, không sợ “bị hàng xóm” chia sẻ tài nguyên.
  • Hiệu suất cao, phù hợp cho website/ứng dụng có lượng truy cập lớn, game server, hệ thống thương mại điện tử, ứng dụng doanh nghiệp quy mô.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao (phần cứng, bảo trì, điện, kê tủ, đường Internet riêng).
  • Về cơ bản bạn phải tự quản trị hệ thống (cài đặt phần mềm, backup, bảo mật), trừ khi chọn gói “Managed Dedicated” (nhà cung cấp hỗ trợ quản lý).

Cloud Hosting (Lưu trữ đám mây)

Sử dụng hạ tầng điện toán đám mây (AWS, Google Cloud, Azure hoặc nhà cung cấp riêng) để phân tán tài nguyên: CPU, RAM, ổ cứng và băng thông được lấy từ một cụm máy chủ (cluster) lớn.

Ưu điểm:

  • Khả năng mở rộng (scaling) cao: tự động tăng/giảm tài nguyên theo nhu cầu (tự động scale up/down).
  • Độ tin cậy, sẵn sàng cao (High Availability): nếu một nút (node) gặp sự cố, tài nguyên khác sẽ tự động thay thế.
  • Thanh toán theo sử dụng thực tế (pay-as-you-go), linh hoạt.

Nhược điểm:

  • Kiến thức phức tạp hơn: cần quen với quản lý cloud (ví dụ AWS Management Console, Google Cloud Console).
  • Nếu triển khai tự quản (self-managed cloud), bạn phải lo các vấn đề bảo mật, backup, network, load balancer.
  • Chi phí có thể cao nếu không tối ưu tốt.

About the Author

Đức Phát

View all author's posts

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết khác

Sử dụng Request/Response trong ứng dụng RESTful mô hình MVC

DTO là gì? DTO (Data Transfer Object) là một object trung gian dùng để truyền dữ liệu giữa client – server hoặc giữa các service trong ứng dụng web/API theo kiến trúc RESTful API. DTO chỉ chứa các thông tin cần thiết mà client hoặc service khác cần (ví dụ: Login Form chỉ cần thông […]

Docker

Docker là gì? Docker là một nền tảng mã nguồn mở cho phép bạn đóng gói, phân phối và chạy ứng dụng bên trong các “container” – những môi trường ảo nhẹ, cô lập nhưng vẫn chia sẻ nhân hệ điều hành của máy chủ. Khái niệm then chốt ở đây là “containerization”: thay vì […]

Kiểm thử phần mềm

Testing là gì? Quá trình kiểm thử phần mềm (software testing) là một chuỗi hoạt động có hệ thống nhằm đánh giá chất lượng, độ ổn định và tính đúng đắn của một ứng dụng so với yêu cầu ban đầu. Không đơn thuần chỉ là tìm ra lỗi, testing còn giúp đảm bảo rằng […]

Cache

Cache là gì? Cache là một bộ nhớ tạm (nhanh) được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên được truy cập, nhằm giảm độ trễ và tăng hiệu suất của hệ thống. Cache thường được sử dụng ở Client, như CPU, applications, web browsers hoặc operating systems (OSes). Một số Cache phổ […]

Tìm hiểu Kafka

Kafka là gì? Apache Kafka là một nền tảng phân phối sự kiện phân tán mã nguồn mở được phát triển bởi Apache Software Foundation và được viết bằng Java và Scala. Kafka ban đầu được phát triển bởi LinkedIn và sau đó được mở nguồn cho Quỹ phần mềm Apache (Apache Software Foundation) vào đầu năm 2011. (đồng sáng lập […]

Tìm hiểu RabbitMQ

RabbitMQ là gì? RabbitMQ là một phần mềm trung gian giúp các hệ thống, server, ứng dụng có thể giao tiếp, trao đổi dữ liệu với nhau. Nhiệm vụ của RabbitMQ được hiểu đơn giản là: nhận message từ nhiều nguồn => lưu trữ, sắp xếp sao cho hợp lý => đẩy tới đích đến. Là […]