• Trong Agile là một phương pháp quản lý công việc trực quan giúp nhóm dễ dàng thấy tiến độ, phát hiện tắc nghẽn (bottleneck), và cải thiện quy trình làm việc theo cách liên tục (continuous delivery). Thay vì tập trung vào các chu kỳ lặp cố định như Scrum, Kanban chú trọng vào việc trực quan hóa công việc và đảm bảo luồng công việc diễn ra một cách trôi chảy nhất có thể.
  • Khác với Scrum (làm việc theo Sprint), Kanban không cố định thời gian vòng lặp, mà tập trung vào dòng chảy công việc (workflow).

Bảng Kanban gồm những gì?

Một bảng Kanban cơ bản thường chia thành 3 cột, mỗi cột đại diện cho một trạng thái của công việc

  • To Do – Công việc cần làm.
  • In Progress – Công việc đang thực hiện.
  • Done – Công việc đã hoàn thành.

Mỗi nhiệm vụ là một thẻ nhỏ (gọi là Kanban card) được dán vào các cột này. Khi một nhiệm vụ được thực hiện, thẻ đó sẽ di chuyển từ cột này sang cột khác, giúp mọi người trong nhóm dễ dàng nắm bắt được tiến độ công việc một cách trực quan.

Bốn nguyên tắc cốt lõi của Kanban

Kanban được xây dựng dựa trên bốn nguyên tắc chính để tối ưu hóa quy trình làm việc:

  • Trực quan hóa công việc (Visualize the workflow): Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Bảng Kanban giúp mọi người nhìn thấy toàn bộ quy trình làm việc, từ lúc bắt đầu cho đến khi hoàn thành, từ đó dễ dàng xác định các điểm nghẽn.
  • Giới hạn công việc đang thực hiện (Limit Work In Progress – WIP): Đây là nguyên tắc then chốt để tránh tình trạng quá tải. Nhóm đặt ra một giới hạn về số lượng công việc tối đa được phép tồn tại trong mỗi cột “Đang làm”. Khi một cột đã đầy, nhóm không được kéo thêm nhiệm vụ mới vào mà phải tập trung hoàn thành các công việc hiện có trước. Điều này giúp tăng hiệu suất và giảm thời gian hoàn thành mỗi nhiệm vụ.
  • Tập trung vào luồng công việc (Focus on flow): Kanban khuyến khích nhóm quản lý và cải thiện luồng di chuyển của các nhiệm vụ một cách liên tục. Mục tiêu là làm cho các thẻ công việc di chuyển qua bảng một cách nhanh chóng và mượt mà nhất.
  • Cải tiến liên tục (Continuous improvement): Dựa trên dữ liệu trực quan và phản hồi từ luồng công việc, nhóm Kanban liên tục tìm cách để điều chỉnh và cải thiện quy trình của họ, loại bỏ các điểm lãng phí hoặc tắc nghẽn.

 

Lợi ích của Kanban

  • Lập kế hoạch linh hoạt: Kanban không bị ràng buộc bởi các chu kỳ cố định như Sprint. Nhóm chỉ tập trung vào công việc đang làm và có thể nhanh chóng bắt đầu nhiệm vụ mới ngay khi có khả năng. Cho phép Product Owner linh hoạt thay đổi và sắp xếp lại ưu tiên công việc tồn đọng mà không làm gián đoạn nhóm, đảm bảo nhóm luôn mang lại giá trị cao nhất.
  • Rút ngắn chu kỳ thời gian làm việc: Kanban giúp rút ngắn thời gian hoàn thành một nhiệm vụ từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc. Nhờ vào việc các thành viên trong nhóm hỗ trợ và bổ sung kỹ năng cho nhau, không có cá nhân nào trở thành điểm tắc nghẽn. Giúp tối ưu hóa luồng công việc và tăng tốc độ xử lý các tác vụ.
  • Giảm thiểu tắc nghẽn: Nguyên tắc giới hạn số lượng công việc đang tiến hành (WIP) là cốt lõi của Kanban. Ngăn chặn tình trạng đa nhiệm và quá tải, buộc nhóm phải tập trung hoàn thành các công việc hiện tại. Bằng cách giảm tắc nghẽn, Kanban giúp quy trình làm việc trở nên trôi chảy và hiệu quả hơn.
  • Số liệu trực quan: Kanban sử dụng các biểu đồ và báo cáo trực quan để theo dõi hiệu suất của nhóm. Dựa trên dữ liệu này, nhóm có thể dễ dàng phát hiện ra các điểm nghẽn trong quy trình và đưa ra các cải tiến liên tục để nâng cao năng suất.
  • Chuyển giao liên tục: Kanban hỗ trợ rất tốt cho việc chuyển giao liên tục (Continuous Delivery). Với việc tập trung vào tối ưu hóa luồng công việc và rút ngắn thời gian chu kỳ, nhóm có thể thường xuyên đưa sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và ổn định, giúp tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

About the Author

Huyền Vy

View all author's posts

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết khác

Notion

  Là một ứng dụng quản lý công việc đa năng, hỗ trợ người dùng trong việc ghi chú, theo dõi nhiệm vụ, quản lý dự án, xây dựng wiki và lưu trữ cơ sở dữ liệu trong cùng một nền tảng. Là một ứng dụng viết ghi chú, nhưng nếu biết cách sử dụng, […]

Security Testing

Hay còn gọi là Kiểm thử bảo mật, là một trong những phần quan trọng trong phát triển phần mềm, nhằm đảm bảo các hệ thống và ứng dụng trong một tổ chức không có bất kỳ sơ hở nào có thể gây ra các tổn thất về an toàn bảo mật. Kiểm thử bảo […]

Non-Functional Testing

Hay còn gọi là Kiểm thử phi chức năng, là kỹ thuật kiểm thử tập trung vào việc đánh giá các khía cạnh phi chức năng của hệ thống. Nó kiểm tra các tham số không được kiểm tra trong Function Testing (kiểm thử chức năng), chẳng hạn như hiệu suất, khả năng sử dụng, […]

Unit Testing

Hay còn gọi là Kiểm thử đơn vị, là một loại kiểm thử phần mềm tập trung vào việc kiểm tra các thành phần hoặc “đơn vị” nhỏ nhất và riêng biệt của mã nguồn. Một đơn vị có thể là một hàm (function), một phương thức (method), một lớp (class) hoặc một module. Mục […]

Smoke Testing

Hay còn gọi là Kiểm thử khói, là một loại kiểm thử phần mềm nhanh chóng, tập trung vào việc xác minh các chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của ứng dụng có hoạt động ổn định hay không. Mục đích chính là để kiểm tra xem bản dựng (build) mới của phần […]

Functional Testing

Hay còn gọi là kiểm thử chức năng, là kỹ thuật kiểm tra phần mềm dựa trên từng chức năng để đảm bảo hệ thống đáp ứng đúng yêu cầu đã đặt ra. Đây là dạng kiểm thử hộp đen, trong đó tester không cần quan tâm đến mã nguồn mà chỉ so sánh chức […]