MySQL là gì?
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Management System – RDBMS) mã nguồn mở, được sử dụng rộng rãi để lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu. MySQL hoàn toàn miễn phí nằm trong nhóm LAMP (Linux – Apache – MySQL – PHP).
Vì hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL ổn định và dễ sử dụng, có tính khả chuyển, hoạt động trên nhiều hệ điều hành cung cấp một hệ thống lớn các hàm tiện ích rất mạnh và Mysql cũng có cùng một cách truy xuất và mã lệnh tương tự với ngôn ngữ SQL chính vì thế nên MySQL được sử dụng và hỗ trợ của những lập trình viên yêu thích mã nguồn mở.
Đặc điểm nổi bật
- Hiệu suất cao và khả năng mở rộng: MySQL được tối ưu hóa để xử lý một lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống có thể dễ dàng mở rộng để đáp ứng nhu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu ngày càng tăng.
- Bảo mật và tính toàn vẹn dữ liệu: MySQL cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như xác thực người dùng, phân quyền, mã hóa dữ liệu và phát hiện xâm nhập, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa an ninh.
- Tính linh hoạt và tùy biến cao: MySQL hỗ trợ nhiều nền tảng, nhiều loại engine lưu trữ và cho phép người dùng tùy chỉnh cấu hình để phù hợp với nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
- Cộng đồng lớn và hỗ trợ mạnh mẽ: MySQL có một cộng đồng người dùng rất lớn, sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm và giải đáp thắc mắc.
- Mã nguồn mở: MySQL là một phần mềm mã nguồn mở, người dùng có thể tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối.
- Cơ chế quản lý dữ liệu: MySQL quản lý dữ liệu thông qua các cơ sở dữ liệu (database). Mỗi cơ sở dữ liệu có thể chứa nhiều bảng (table), mỗi bảng lưu trữ một loại dữ liệu cụ thể. Các bảng được liên kết với nhau thông qua các khóa (key) để tạo thành các mối quan hệ.
- Cơ chế phân quyền: MySQL có cơ chế phân quyền người dùng rất chi tiết. Mỗi người dùng có thể được cấp quyền truy cập đến một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, với các quyền hạn khác nhau như đọc, ghi, sửa đổi cấu trúc bảng, v.v.
- Ngôn ngữ SQL: MySQL sử dụng ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) để tương tác với dữ liệu. SQL là ngôn ngữ chuẩn để truy vấn, cập nhật, xóa và quản lý dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
Cách hoạt động của MySQL
MySQL hoạt động theo mô hình client-server, nghĩa là có một máy chủ (server) lưu trữ phần mềm MySQL và các cơ sở dữ liệu, và có các máy khách (client) gửi yêu cầu đến máy chủ để thực hiện các thao tác với cơ sở dữ liệu.
MySQL sử dụng ngôn ngữ SQL để thực hiện các tác vụ. Các câu lệnh SQL là các lệnh được gửi đến máy chủ MySQL để đọc, thao tác hoặc kiểm soát dữ liệu được lưu trữ trong các cơ sở dữ liệu của nó. Ví dụ, lệnh SELECT được sử dụng để lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Để thêm dữ liệu mới, lệnh INSERT được sử dụng. Tương tự, các lệnh DELETE và UPDATE được sử dụng để xóa hoặc cập nhật dữ liệu hiện có.
Trong mô hình client-server, máy khách thiết lập kết nối với máy chủ thông qua mạng. Kết nối này cho phép người dùng truy cập vào các cơ sở dữ liệu trên server và thực hiện các thao tác trên chúng bằng cách sử dụng các câu lệnh SQL. Khi một request từ giao diện người dùng (Graphical user interface – GUI), server sẽ phản hồi thông tin và trả về kết quả trên máy client. Quá trình này được minh họa qua sơ đồ sau:
Các kiểu dữ liệu trong MySQL
Kiểu số
Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|
INT / INTEGER |
Số nguyên (±2 tỉ) |
TINYINT |
Số nguyên nhỏ (±127) |
SMALLINT , MEDIUMINT , BIGINT |
Số nguyên với độ lớn khác nhau |
FLOAT(m,d) |
Số thực dấu phẩy động, độ chính xác đơn |
DOUBLE(m,d) |
Số thực dấu phẩy động, độ chính xác kép |
DECIMAL(m,d) |
Số thực chính xác cao, thường dùng trong tài chính |
Kiểu chuỗi
Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|
CHAR(n) |
Chuỗi cố định độ dài |
VARCHAR(n) |
Chuỗi có độ dài thay đổi (tối đa 65,535 byte) |
TEXT , TINYTEXT , MEDIUMTEXT , LONGTEXT |
Lưu trữ văn bản lớn |
ENUM('a','b') |
Giá trị chỉ chọn trong danh sách |
SET('a','b','c') |
Có thể chọn nhiều giá trị cùng lúc từ danh sách |
Kiểu ngày/giờ
Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|
DATE |
Ngày (YYYY-MM-DD) |
DATETIME |
Ngày và giờ (YYYY-MM-DD HH:MM:SS) |
TIMESTAMP |
Dấu thời gian, thường dùng để ghi nhận thời điểm tạo/cập nhật |
TIME |
Giờ (HH:MM:SS) |
YEAR |
Năm (YYYY) |
Các ràng buộc và quy tắc
- NOT NULL – Đảm bảo rằng một cột không thể có giá trị NULL
- UNIQUE – Đảm bảo rằng tất cả các giá trị trong một cột là khác nhau
- PRIMARY KEY – Sự kết hợp giữa KHÔNG ĐẦY ĐỦ và ĐỘC ĐÁO. Xác định duy nhất từng hàng trong bảng
- FOREIGN KEY – Xác định duy nhất một hàng / bản ghi trong bảng khác
- CHECK – Đảm bảo rằng tất cả các giá trị trong một cột thỏa mãn một điều kiện cụ thể
- DEFAULT – Đặt giá trị mặc định cho một cột khi không có giá trị nào được chỉ định
- INDEX – Được sử dụng để tạo và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu rất nhanh chóng
Tham khảo: Tìm hiểu về My SQL