Git là một hệ thống quản lý phiên bản phân tán, giúp theo dõi sự thay đổi của mã nguồn trong suốt quá trình phát triển phần mềm. Git cho phép nhiều người cùng làm việc trên một dự án mà không lo xung đột mã hoặc mất dữ liệu. Mỗi người làm việc với một bản sao của dự án, và sau đó có thể hợp nhất các thay đổi lại với nhau một cách dễ dàng.
Cách hoạt động của Git:
– Lưu trữ phân tán: Mỗi người dùng có một bản sao hoàn chỉnh của toàn bộ mã nguồn và lịch sử thay đổi. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu và tăng tính linh hoạt khi làm việc nhóm.
– Commit: Mỗi khi người dùng thực hiện thay đổi và lưu (commit), Git sẽ ghi lại trạng thái của dự án ở thời điểm đó, tạo nên một điểm phục hồi mà người dùng có thể quay lại nếu cần.
– Branching và Merging: Git hỗ trợ mạnh mẽ việc tạo các nhánh (branch) cho phép người dùng phát triển các tính năng mới hoặc thử nghiệm mà không ảnh hưởng đến nhánh chính. Sau khi hoàn tất, nhánh có thể được hợp nhất (merge) với nhánh chính hoặc các nhánh khác.
– Làm việc offline: Vì mỗi người đều có một bản sao đầy đủ, họ có thể làm việc offline và sau đó đồng bộ (push/pull) thay đổi với kho chính khi có kết nối mạng.
Các lệnh Git thường dùng:
1. git init: Khởi tạo một repository Git mới.
2. git clone [url]: Sao chép một repository từ xa về máy cục bộ.
3. git add [file]: Thêm file vào danh sách chuẩn bị commit.
4. git commit -m “message”: Lưu lại các thay đổi kèm theo thông điệp mô tả.
5. git status: Kiểm tra trạng thái hiện tại của repository (các file đã được thay đổi nhưng chưa commit).
6. git push: Gửi các thay đổi từ repository cục bộ lên repository từ xa.
7. git pull: Lấy các thay đổi từ repository từ xa về repository cục bộ.
8. git branch: Liệt kê các nhánh hiện có, hoặc tạo một nhánh mới.
9. git checkout [branch]: Chuyển sang một nhánh khác.
10. git merge [branch]: Hợp nhất nhánh được chỉ định vào nhánh hiện tại.
Git giúp đảm bảo tính toàn vẹn của mã nguồn, hỗ trợ hợp tác nhóm và quản lý dự án một cách hiệu quả, đồng thời cho phép quay lại các phiên bản trước nếu cần thiết.