Google Cloud Bucket là gì?
Google Cloud Bucket là một phần của dịch vụ Google Cloud Storage (GCS) và được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu trong đám mây. Dịch vụ này kết hợp hiệu suất và khả năng mở rộng của Google Cloud với khả năng chia sẻ và bảo mật nâng cao.
Cách hoạt động của Google Cloud Bucket
Google Cloud Bucket hoạt động như một phần của dịch vụ Google Cloud Storage (GCS), cho phép người dùng lưu trữ và quản lý dữ liệu trên đám mây một cách hiệu quả. Để bắt đầu, người dùng cần tạo một bucket trong Google Cloud Console, chỉ định tên duy nhất cho bucket và chọn khu vực lưu trữ. Sau khi tạo, người dùng có thể tải lên các đối tượng (tập tin, hình ảnh, video, v.v.) vào bucket. Mỗi đối tượng được lưu trữ với các siêu dữ liệu riêng như tên, kích thước và quyền truy cập. Google Cloud Bucket cũng cho phép quản lý quyền truy cập thông qua IAM (Identity and Access Management) và ACL (Access Control Lists), giúp kiểm soát ai có quyền truy cập vào dữ liệu.
Tính năng nổi bật
- Lưu trữ đối tượng: Hỗ trợ lưu trữ bất kỳ loại dữ liệu nào dưới dạng đối tượng, bao gồm hình ảnh, video và tài liệu.
- Quản lý quyền truy cập linh hoạt: Cung cấp khả năng thiết lập quyền truy cập chi tiết thông qua IAM và ACL, giúp kiểm soát ai có quyền truy cập vào dữ liệu.
- Mã hóa dữ liệu tự động: Dữ liệu được mã hóa khi lưu trữ và truyền tải, bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi việc truy cập trái phép.
- Tùy chọn lưu trữ đa dạng: Cung cấp nhiều loại lưu trữ (Standard, Nearline, Coldline, Archive) để phù hợp với nhu cầu khác nhau về tần suất truy cập và chi phí.
- Tích hợp với dịch vụ khác của Google Cloud: Dễ dàng tích hợp với các dịch vụ như BigQuery, Cloud Functions và AI Platform, mở rộng khả năng xử lý và phân tích dữ liệu.