Log level là gì?
Log level (mức độ log) là các cấp bậc để phân loại và tổ chức các thông điệp log trong ứng dụng. Nó giúp nhà phát triển dễ dàng kiểm tra, phân tích và quản lý dữ liệu log, từ đó xác định vấn đề hoặc theo dõi hoạt động hệ thống. Các log-level thường gặp: DEBUG, INFO, WARN, ERROR, CRITICAL/FATAL.

DEBUG:
Log dùng để debug. Mục đích sử dụng thường là dành cho developer.
Thông thường là đặt log level này trên môi trường LOCAL/DEVELOPING và không cho phép ở PRODUCTION do số lượng dữ liệu log sẽ rất nhiều. Tuy nhiên đôi khi cũng phải cho phép level log này trên PRODUCTION để thực hiện ghi log và phát hiện ra các lỗi chỉ xảy ra trên PRODUCTION (Không phát sinh trên local).

Ví dụ: Hệ thống dữ liệu trên PRODUCTION thường lớn hơn nhiều so với DEVELOPING nên số lượng trường hợp xảy ra khi áp dữ liệu vào phần mềm cũng nhiều hơn. Các test-case có thể chưa bao quát được hết các lỗi –> Việc đặt debug có thể giúp developer/tester có thể giả lập lại được chính xác toàn bộ thao tác, workflow của cụm dữ liệu khi đi vào/đi ra khỏi phần mềm.

INFO:
Log mang tính chất cung cấp thông tin chung về hoạt động bình thường của ứng dụng.
Ví dụ: Hành vi đăng nhâp vào hệ thống bởi tài khoản nào, …

WARN (WARNING):
Log lại các lỗi tiềm ẩn, có thể gây ra lỗi nhưng chưa ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng.
Ví dụ: Khách hàng cố tình nhấn nhiều lần vào button thanh toán trong khi người dùng không đủ điều kiện để thanh toán, các warning sẽ được log lại khi khách hàng “cố gắng” làm sai với hướng dẫn.

ERROR:
Log lại các event trên hệ thống đã gây ra lỗi tương đối lớn, có thể gây ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng.

Ví dụ: Khách hàng thanh toán tiền cho dịch vụ A nhưng không thể trừ tiền của khách hàng do hệ thống thanh toán đang quá tải. Mỗi lần xảy ra sự cố này, một thông báo lỗi (log) sẽ được ghi lại với mức độ ERROR vào log files để sau này có thể đối chiếu và phân tích các lỗi do quá tải hệ thống gây ra, từ đó đánh giá ảnh hưởng của sự cố đối với khách hàng và quá trình thanh toán.

FATAL/CRITICAL:
Log chỉ định để ghi các lỗi nghiêm trọng, thậm chí là đã gây ra gián đoạn dịch vụ, treo/crash phần mềm.

Quy tắc sử dụng log level

  1. TRACE và DEBUG:
    • Chỉ dùng trong môi trường phát triển.
    • Không nên bật trong môi trường sản xuất để tránh làm quá tải log.
  2. INFO và WARN:
    • Phù hợp cho môi trường sản xuất để theo dõi hoạt động chung.
  3. ERROR và FATAL:
    • Dùng để phát hiện lỗi và sự cố trong hệ thống.

Tóm lại: Log level phân loại theo từng mục đích sử dụng, tuân theo quy định chung của từng công ty. Việc phân chia log-level sẽ giúp cho việc giám sát/bảo trì phần mềm thuận tiện hơn.

About the Author

Ngọc Tri

View all author's posts

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết khác

So sánh giữa gorm vs go-pg vs bun

Trong thế giới phát triển Golang, việc tương tác với cơ sở dữ liệu là một phần không thể thiếu của hầu hết các ứng dụng. Để đơn giản hóa quy trình này, các thư viện ORM (Object-Relational Mapping) ra đời, giúp các nhà phát triển thao tác với database thông qua các đối tượng […]

So sánh GORM vs go-pg vs Bun

Cộng đồng GORM Là ORM phổ biến nhất trong cộng đồng Go. Có nhiều tài liệu, ví dụ, StackOverflow câu trả lời, và nhiều package hỗ trợ mở rộng. Nhiều developer đã từng dùng Gorm. go-pg Từng rất phổ biến khi chỉ dùng PostgreSQL, nhưng đang bị Bun thay thế dần. Ít được duy trì […]

clean architecture golang

  1.Clean Architecture là gì? Clean Architecture là một kiến trúc phần mềm được đề xuất bởi Robert C. Martin (Uncle Bob) nhằm mục tiêu tách biệt rõ ràng giữa các tầng trong ứng dụng, giúp mã nguồn dễ bảo trì, mở rộng, và kiểm thử. 2.Tổng quan kiến trúc Entity (Domain Model): Là tầng […]

Tìm hiểu Hexagonal Architecture

Hexagonal Architecture là gì? Hexagonal Architecture (tên gọi khác là ports and adapters architecture), là một mẫu kiến trúc được dùng trong thiết kế phần mềm. Nó hướng tới việc xây dựng ứng dụng xoay quanh business/application logic mà không ảnh hưởng hoặc phụ thuộc bởi bất kì thành phần bên ngoài, mà chỉ giao […]

Sử dụng Request/Response trong ứng dụng RESTful mô hình MVC

DTO là gì? DTO (Data Transfer Object) là một object trung gian dùng để truyền dữ liệu giữa client – server hoặc giữa các service trong ứng dụng web/API theo kiến trúc RESTful API. DTO chỉ chứa các thông tin cần thiết mà client hoặc service khác cần (ví dụ: Login Form chỉ cần thông […]

Docker

Docker là gì? Docker là một nền tảng mã nguồn mở cho phép bạn đóng gói, phân phối và chạy ứng dụng bên trong các “container” – những môi trường ảo nhẹ, cô lập nhưng vẫn chia sẻ nhân hệ điều hành của máy chủ. Khái niệm then chốt ở đây là “containerization”: thay vì […]